chăn dắt | |*-{to herd}(소, 말 따위)무리, 군중, 민중, 목자, 몰아 모으다, 지키다, 떼지어 모이다|-{to tend}지키다(watch over), 돌보다, 간호하다 tend 시중들다(o upon), 주의하다(to) tend 향하다, 기울다(to), 경향이있다, ...하기 쉽다(be apt), 도움이 되다(to)|-{To tend}지키다(watch over), 돌보다, 간호하다 tend 시중들다(o upon), 주의하다(to) tend 향하다, 기울다(to), 경향이있다, ...하기 쉽다(be apt), 도움이 되다(to)|-{to mind}마음, 정신, 기억(력), 의견, 생각, 의지, 지력, 기질, 기분 |
* Từ tham khảo/words other:
- chẩn đoán
- chán đời
- chấn động
- chân dung
- chận đứng