Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh cải
|*-{reform}개정(개혁, 개선)하다, 수정(정정)하다(correct), (폐해.혼란등을)시정(구제)하다, 제거하다, 개심시키다, (남의 행위를)교정하다, 개선(개혁.교정)되다, 개심하다, 개정, 개혁, 개선, 구제, 교정, 개심, 정정|-{go through changes}
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh cam
-
canh cánh
-
cảnh cáo
-
canh chầy
-
cành chiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh cải
* Từ tham khảo/words other:
- cánh cam
- canh cánh
- cảnh cáo
- canh chầy
- cành chiết