Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buổi tối
|*-{evening}저녁, 해질녁, 밤, 오후|-{in the evening}|-{Night}밤, 저녁(해질녁부터 동이 틀때 까지)야음, 어둠, (비유적)죽음의 암흑, 죽음, 맹목(blindness), 무지몽매(한 상태), 실의(불안한)시기, 노령, 죽음, 밤공연, 밤의, 야간의, (동물등)야행성의|-{at night-time}
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi trưa
-
buồm
-
bươm
-
bướm
-
bươm bướm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buổi tối
* Từ tham khảo/words other:
- buổi trưa
- buồm
- bươm
- bướm
- bươm bướm