Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ thầu
|*-{to tender}감시인, 돌보는 사람, 간호인, 부속선, (기관차의)탄수차 tender 제출(제공, 제의)하다, (감사 등을)말하다, (접견 등을)허용하다 tender 입찰하다(for) tender 제공(물), 신청, 입찰, 변화 tender (살, 피부, 색, 빛 따위가)부드러운, 허약한, 무른, 부서지기(상하기)쉬운, 민감한, 상냥한, 친절한, 젊은, 연약한, 텔리키트한, ...을 조심(걱정)하는(of, for)
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ thây
-
bố thí
-
bơ thờ
-
bỏ thõng
-
bờ thửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ thầu
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ thây
- bố thí
- bơ thờ
- bỏ thõng
- bờ thửa