Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bò sát
|*-{reptile}파충류 동물, 파행 동물(crawling animal), 비열한 사람, 악랄한 인간, 파행하는, 기어다니는, 파충류의, 비열한, 엉큼한(base), 악의있는
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ sậu
-
bo siết
-
bỏ sót
-
bổ sung
-
bồ tát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bò sát
* Từ tham khảo/words other:
- bộ sậu
- bo siết
- bỏ sót
- bổ sung
- bồ tát