Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ái chà
|**감탄사|-놀람을 나타내는 말.|=ái chà!trời cũng lạnh gớm đấy chứ!+:와!날씨가 제법 춥다.
* Từ tham khảo/words other:
-
ái dà
-
ai điếu
-
ai đời
-
ai hoài
-
ái hối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ái chà
* Từ tham khảo/words other:
- ái dà
- ai điếu
- ai đời
- ai hoài
- ái hối