Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tức tốc
@tức tốc|- [instantly] augenblicklich, sofort, sogleich|- [right away] auf der Stelle, sofort
* Từ tham khảo/words other:
-
túi tham
-
túm
-
tum húp
-
từng
-
tùng bách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tức tốc
* Từ tham khảo/words other:
- túi tham
- túm
- tum húp
- từng
- tùng bách