Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá chừng
@quá chừng|- [Excessively] überaus, übermäßig|- [extremely] extrem, in höchstem Maße, überaus
* Từ tham khảo/words other:
-
qua chuyện
-
quá cố
-
quả đấm
-
quá đáng
-
quả đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá chừng
* Từ tham khảo/words other:
- qua chuyện
- quá cố
- quả đấm
- quá đáng
- quả đất