Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núi
@núi|- [mountain] Berg, Gebirge
* Từ tham khảo/words other:
-
núi lửa
-
núi non
-
núi rừng
-
núi sông
-
núm vú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núi
* Từ tham khảo/words other:
- núi lửa
- núi non
- núi rừng
- núi sông
- núm vú