Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khán đài
@khán đài|- [stand] Messestand, Stand, Stillstand, Ständer|- [grand stand] Zuschauertribüne
* Từ tham khảo/words other:
-
khán giả
-
khan hiếm
-
khăn lau
-
khăn mặt
-
khăn quàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khán đài
* Từ tham khảo/words other:
- khán giả
- khan hiếm
- khăn lau
- khăn mặt
- khăn quàng