Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểm họa
@hiểm họa|- [danger] Gefahr|- [peril] Gefahr, Risiko, riskieren
* Từ tham khảo/words other:
-
hiềm khích
-
hiểm nghèo
-
hiềm nghi
-
hiền
-
hiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểm họa
* Từ tham khảo/words other:
- hiềm khích
- hiểm nghèo
- hiềm nghi
- hiền
- hiến