Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dàu dàu
@dàu dàu|- [Withered] gewelkt, verblühte|- [gloomy] dunkel, düster
* Từ tham khảo/words other:
-
đau đầu
-
đâu đâu
-
đâu đây
-
đâu đấy
-
đầu đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dàu dàu
* Từ tham khảo/words other:
- đau đầu
- đâu đâu
- đâu đây
- đâu đấy
- đầu đề