Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu ấn
@dấu ấn|- [stamp] Briefmarke, Kennzeichen, Marke, Stempel
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu bò
-
đấu bò
-
đau bụng
-
đau buồn
-
dâu cao su
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu ấn
* Từ tham khảo/words other:
- đầu bò
- đấu bò
- đau bụng
- đau buồn
- dâu cao su