Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào bới
@đào bới|- [Call somebody names] jemanden beschimpfen
* Từ tham khảo/words other:
-
dao cạo
-
đảo điên
-
dao động
-
đạo đức
-
đạo đức học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào bới
* Từ tham khảo/words other:
- dao cạo
- đảo điên
- dao động
- đạo đức
- đạo đức học