Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh thắng
@đánh thắng|- [Defeat] Niederlage|- [worst] das Schlimmste, schlechteste, schlimmste
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh tháo
-
đanh thép
-
đánh thốc
-
đánh thức
-
đánh thuế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh thắng
* Từ tham khảo/words other:
- đánh tháo
- đanh thép
- đánh thốc
- đánh thức
- đánh thuế