Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chao đảo
@chao đảo|- [Stagger] Staffelung|- [waver] Welle, Woge
* Từ tham khảo/words other:
-
chào đón
-
chào hàng
-
chào mời
-
chao ôi
-
chạo rạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chao đảo
* Từ tham khảo/words other:
- chào đón
- chào hàng
- chào mời
- chao ôi
- chạo rạo