Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng bao lâu nữa
@chẳng bao lâu nữa|- [Soon] bald, demnächst, früh, sobald|- [before long] in kurzem
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng bù
-
chằng chéo
-
chẳng chi
-
chằng chịt
-
chẳng hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng bao lâu nữa
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng bù
- chằng chéo
- chẳng chi
- chằng chịt
- chẳng hạn