Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng lợi
- beneficial to both, of twofold benefit
* Từ tham khảo/words other:
-
khạc ộc mủ
-
khác phát sinh
-
khắc phục
-
khắc phục được những phần khó khăn nhất
-
khạc ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng lợi
* Từ tham khảo/words other:
- khạc ộc mủ
- khác phát sinh
- khắc phục
- khắc phục được những phần khó khăn nhất
- khạc ra