Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng dụng
- something used for both purposes amphibious|= xe lưỡng dụng duck, amphibious vehicles
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc bệnh tràn dịch não
-
mắc bệnh tràng nhạc
-
mắc bệnh u sầu
-
mắc bệnh vàng da
-
mắc bệnh vảy cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng dụng
* Từ tham khảo/words other:
- mắc bệnh tràn dịch não
- mắc bệnh tràng nhạc
- mắc bệnh u sầu
- mắc bệnh vàng da
- mắc bệnh vảy cá