Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lè lưỡi
- to put one's tongue out; to stick one's tongue out|* đùa cợt|- to struggle financially
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng giấy
-
miếng giấy nhỏ
-
miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ
-
miếng gỗ chèn
-
miếng gỗ chèn xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lè lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- miếng giấy
- miếng giấy nhỏ
- miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ
- miếng gỗ chèn
- miếng gỗ chèn xe