Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệt dinh dưỡng
- atrepsy
* Từ tham khảo/words other:
-
đường thốt nốt
-
dưỡng thương
-
đường thuỷ
-
đường thủy ra biển
-
đường tiệm cận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệt dinh dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- đường thốt nốt
- dưỡng thương
- đường thuỷ
- đường thủy ra biển
- đường tiệm cận