Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu sinh vô dưỡng
- be born but die at an early age
* Từ tham khảo/words other:
-
trở xuống
-
trơ xương ra
-
tróc
-
trọc
-
trốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu sinh vô dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- trở xuống
- trơ xương ra
- tróc
- trọc
- trốc