Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
há nỡ
- Not to be so hearless as
=Há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy+One is not so hartless as to use each other so ill
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
há nỡ
- not to be so hearless as|= há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy one is not so hartless as to use each other so ill
* Từ tham khảo/words other:
-
bới lông tìm vết
-
bôi lòng trắng trứng
-
bói lửa
-
bôi mặt
-
bôi màu lem nhem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
há nỡ
* Từ tham khảo/words other:
- bới lông tìm vết
- bôi lòng trắng trứng
- bói lửa
- bôi mặt
- bôi màu lem nhem