Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm nhỡn
* dtừ|- point the eyes (after painting a human figure, it becomes activated after the eyes are drawn in)
* Từ tham khảo/words other:
-
người không cực đoan
-
người không cùng ngành nghề
-
người không cùng nghề
-
người không đáng kể
-
người không đảng phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm nhỡn
* Từ tham khảo/words other:
- người không cực đoan
- người không cùng ngành nghề
- người không cùng nghề
- người không đáng kể
- người không đảng phái