Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dài một phút rưỡi
* ttừ|- sesquipedalian
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi biểu diễn
-
nội bộ
-
nơi bỏ neo
-
nòi bò nhỏ
-
nói bỡn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dài một phút rưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- nơi biểu diễn
- nội bộ
- nơi bỏ neo
- nòi bò nhỏ
- nói bỡn