Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình dưỡng khí
- oxygen cylinder; scuba
* Từ tham khảo/words other:
-
không chế ngự được
-
không che phủ
-
không chế tinh
-
không chê trách được
-
không chê vào đâu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình dưỡng khí
* Từ tham khảo/words other:
- không chế ngự được
- không che phủ
- không chế tinh
- không chê trách được
- không chê vào đâu được