Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yêu đương
- love (between boys and girls)
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi nấu
-
nồi nấu áp cao
-
nồi nấu kim loại
-
nồi nấu xà phòng
-
nơi này đủ sung túc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yêu đương
* Từ tham khảo/words other:
- nồi nấu
- nồi nấu áp cao
- nồi nấu kim loại
- nồi nấu xà phòng
- nơi này đủ sung túc