Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yết lên
* thngữ|- to put up, to set up
* Từ tham khảo/words other:
-
làm toàn bằng mẩu vụn
-
làm tóc
-
làm tôi
-
làm tôn cái khác lên
-
làm tổn hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yết lên
* Từ tham khảo/words other:
- làm toàn bằng mẩu vụn
- làm tóc
- làm tôi
- làm tôn cái khác lên
- làm tổn hại