Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yết hầu
* verb
- pharynx
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
yết hầu
* dtừ|- pharynx
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng một mạch
-
cố gắng nước rút
-
cố gắng tập trung
-
cố gắng thuyết phục
-
cố gắng trở thành tiên tiến về kinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yết hầu
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng một mạch
- cố gắng nước rút
- cố gắng tập trung
- cố gắng thuyết phục
- cố gắng trở thành tiên tiến về kinh tế