Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yết hầu âm
* dtừ|- pharyngeal (sound)
* Từ tham khảo/words other:
-
học hỏi
-
học hội
-
học kém
-
học khoa
-
học khóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yết hầu âm
* Từ tham khảo/words other:
- học hỏi
- học hội
- học kém
- học khoa
- học khóa