Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yểng
* dtừ|- (con yểng) hill myna
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thâu tóm
-
bán thế
-
bản thể
-
bản thể học
-
bản thể luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yểng
* Từ tham khảo/words other:
- bản thâu tóm
- bán thế
- bản thể
- bản thể học
- bản thể luận