Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yểm trợ
* verb
- support
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
yểm trợ
- to support
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng hết sức
-
cố gắng hết sức mình
-
cố gắng không thành công
-
cố gắng kỳ công
-
cố gắng làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yểm trợ
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng hết sức
- cố gắng hết sức mình
- cố gắng không thành công
- cố gắng kỳ công
- cố gắng làm