Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yểm
* verb
- to hide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
yểm
* đtừ|- to hide
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng ganh đua với
-
cố gắng giải quyết một vấn đề
-
cố gắng hết sức
-
cố gắng hết sức mình
-
cố gắng không thành công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yểm
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng ganh đua với
- cố gắng giải quyết một vấn đề
- cố gắng hết sức
- cố gắng hết sức mình
- cố gắng không thành công