Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
y sinh
- biomedical|= y sinh học biomedicine|= y sinh học vận dụng những nguyên lý sinh học và sinh lý học vào y học lâm sàng biomedicine applies the principles of biology and physiology to clinical medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
ghép tuỷ xương
-
ghép vần
-
ghép ván để làm
-
ghép vào
-
ghép vội vào với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
y sinh
* Từ tham khảo/words other:
- ghép tuỷ xương
- ghép vần
- ghép ván để làm
- ghép vào
- ghép vội vào với nhau