y học | * noun - medicine |
y học | - medicine|= y học là khoa học và nghệ thuật chữa bệnh, phòng bệnh và giữ gìn sức khoẻ medicine is science and art concerned with curing and preventing disease and preserving health|- medical|= các phát kiến y học medical discoveries|= xem tạp chí y học to read a medical journal |
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái trẻ nhanh nhảu
- cô gái vắt sữa
- cô gái vô duyên
- cô gái xinh đẹp
- co gân