Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuyên thấu
* đtừ|- to penetrate
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà tu kín
-
nhà từ nguyên học
-
nhà tự nhiên học
-
nhà tư sản
-
nhà từ thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuyên thấu
* Từ tham khảo/words other:
- nhà tu kín
- nhà từ nguyên học
- nhà tự nhiên học
- nhà tư sản
- nhà từ thiện