Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuyên sơn
* đtừ|- to go through a mountain
* Từ tham khảo/words other:
-
hình dạng giống cây
-
hình dạng kỳ quái
-
hình dạng xấu xí gớm guốc
-
hình đắp nổi bằng vữa xtucô
-
hình đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuyên sơn
* Từ tham khảo/words other:
- hình dạng giống cây
- hình dạng kỳ quái
- hình dạng xấu xí gớm guốc
- hình đắp nổi bằng vữa xtucô
- hình đầu