Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuyên rừng
- to go through the forest/jungle
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoài lương ra
-
ngoài mặt
-
ngoài miệng
-
ngoài mưa
-
ngoài này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuyên rừng
* Từ tham khảo/words other:
- ngoài lương ra
- ngoài mặt
- ngoài miệng
- ngoài mưa
- ngoài này