xuyên qua | - to go through...; to pierce; to penetrate; to puncture|= viên đạn xuyên qua cánh tay ông ta the bullet went through his arm; the bullet pierced his arm|= bắn xuyên qua đầu ai to shoot somebody through the head|- through|= làm sao anh có thể nhìn xuyên qua áo ông ta? how can you see through his shirt?|- throughout|= xuyên qua các thời đại throughout the centuries |
* Từ tham khảo/words other:
- viễn thông
- viên thừa lại
- viên thuốc
- viên thuốc có mùi táo
- viên thuốc đắng phải uống