Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuyến
* noun
- bracelet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xuyến
* dtừ|- bracelet
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái chỉ thích ăn chơi
-
cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
-
cô gái có bộ ngực nở nang
-
cô gái da đen
-
cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuyến
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái chỉ thích ăn chơi
- cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
- cô gái có bộ ngực nở nang
- cô gái da đen
- cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê