Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống xe
- to get off; to alight (from train, car...)
* Từ tham khảo/words other:
-
khách lai
-
khách làng chơi
-
khách lữ hành
-
khách mời
-
khách mua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống xe
* Từ tham khảo/words other:
- khách lai
- khách làng chơi
- khách lữ hành
- khách mời
- khách mua