Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương tủy
- marrowbone|= ...đến tận xương tuỷ ...to the core; to the marrow
* Từ tham khảo/words other:
-
mẹo thoái thác
-
mẹo tiếng việt
-
mèo vá
-
méo xệch
-
méo xẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương tủy
* Từ tham khảo/words other:
- mẹo thoái thác
- mẹo tiếng việt
- mèo vá
- méo xệch
- méo xẹo