Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương treo
* dtừ|- the hyoid bone
* Từ tham khảo/words other:
-
khu trục cơ
-
khu trục cơ ban đêm
-
khu trục cơ hộ tống
-
khu trục hạm
-
khu trục oanh tạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương treo
* Từ tham khảo/words other:
- khu trục cơ
- khu trục cơ ban đêm
- khu trục cơ hộ tống
- khu trục hạm
- khu trục oanh tạc