Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xướng ngôn viên
- radio/television announcer; newsreader; newscaster; broadcaster
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hồi đực trong mùa đẻ
-
cá hồi hai năm
-
cá hồi lưng gù
-
cá hồi nhỏ
-
cá hồi non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xướng ngôn viên
* Từ tham khảo/words other:
- cá hồi đực trong mùa đẻ
- cá hồi hai năm
- cá hồi lưng gù
- cá hồi nhỏ
- cá hồi non