Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống máy bay
- to disembark from an airplane; to deplane
* Từ tham khảo/words other:
-
thiêng đường
-
thiêng liêng
-
thiếp
-
thiệp
-
thiếp báo hỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- thiêng đường
- thiêng liêng
- thiếp
- thiệp
- thiếp báo hỷ