Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống máu
- to have low blood pressure; to be hypotensive
* Từ tham khảo/words other:
-
chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ
-
chú ý giữ
-
chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
-
chú ý thường xuyên của báo chí
-
chú ý tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống máu
* Từ tham khảo/words other:
- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ
- chú ý giữ
- chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
- chú ý thường xuyên của báo chí
- chú ý tới