Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống lớp
- to go down a year; to be moved down (a class)
* Từ tham khảo/words other:
-
dưới ánh nắng
-
đuổi bắt
-
dưới biển
-
dưới biểu bì
-
dưới bình thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống lớp
* Từ tham khảo/words other:
- dưới ánh nắng
- đuổi bắt
- dưới biển
- dưới biểu bì
- dưới bình thường