Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống lệnh
- to give/issue an order
* Từ tham khảo/words other:
-
máy nạo vét lòng sông
-
máy nạp đạn
-
máy nén
-
máy nén bàn là
-
mày ngài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- máy nạo vét lòng sông
- máy nạp đạn
- máy nén
- máy nén bàn là
- mày ngài