Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống lệnh
- to give/issue an order
* Từ tham khảo/words other:
-
theo kiểu nhật
-
theo kiểu pháp
-
theo kiểu xếp đè lên nhau
-
theo kiểu xếp gối lên nhau
-
theo kinh nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- theo kiểu nhật
- theo kiểu pháp
- theo kiểu xếp đè lên nhau
- theo kiểu xếp gối lên nhau
- theo kinh nghiệm