Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương hột đậu
* thngữ|- pisiform bone
* Từ tham khảo/words other:
-
không hớt
-
không hư
-
không hư hỏng
-
không hứa hẹn
-
không hứa hẹn tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương hột đậu
* Từ tham khảo/words other:
- không hớt
- không hư
- không hư hỏng
- không hứa hẹn
- không hứa hẹn tốt