Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương hông
* dtừ|- hip bone
* Từ tham khảo/words other:
-
tham một bát bỏ một mâm
-
tham muốn
-
tham mưu
-
tham mưu đặc biệt
-
tham mưu liên quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương hông
* Từ tham khảo/words other:
- tham một bát bỏ một mâm
- tham muốn
- tham mưu
- tham mưu đặc biệt
- tham mưu liên quân